Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 152 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa : Giao tiếp xã hội / Tri thức Việt ; Phạm Xuân Thành hiệu đính . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 166tr. ; 19cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06456, PD/VV 06457, PD/VV CD06456, PD/VV CD06457, PM/VV 05127, PM/VV CD05127
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.1
  • 2 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa : Mọi tình huống / Tri thức Việt ; Phạm Xuân Thành hiệu đính . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2010 . - 175tr. ; 19cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06458, PD/VV 06459, PD/VV CD06458, PD/VV CD06459, PM/VV 05126, PM/VV CD05126
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.1
  • 3 100 cách giao tiếp cần học hỏi trong cuộc sống hàng ngày / Bích Lãnh . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 302tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09172-PD/VV 09174, PM/VV 06317, PM/VV 06318
  • Chỉ số phân loại DDC: 302.2
  • 4 11 bí quyết giao tiếp để thành công/ M.T. Lederman; Thảo Nguyên dịch . - H. : Lao động xã hội, 2014 . - 283 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04081-PD/VV 04085, PD/VV 05187-PD/VV 05190, PM/VV 04498
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.6
  • 5 25 thuật đắc nhân tâm / John C. Maxwell ; Nguyễn Thị Thoa dịch . - H. : Lao động, 2015 . - 236tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05007-PD/VV 05010, PM/VV 04497
  • Chỉ số phân loại DDC: 150
  • 6 30 phút tự học giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày / Thezhishi ; Ngọc Hân chủ biên ; Thu Ngân hiệu đính . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 239tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06462, PD/VV 06463, PM/VV 05129
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.1
  • 7 3000 câu nói đầy uy lực của nhà lãnh đạo / Patrick Alain ; Ngọc Tuấn dịch . - H. : Lao động ; Công ty Văn hoá Văn Lang, 2016 . - 239tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06707, PD/VV 06708, PM/VV 05083
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 8 400 câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản / Toshihiro Lto . - H. : Bách khoa, 2013 . - 403tr. ; 21cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06437, PD/VV 06438
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.6
  • 9 5500 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng = 5500 common English sentences for communication / Steven Harry thực hiện CD . - Tái bản lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2016 . - 229tr. ; 20cm + CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07663, PD/VV 07664, PM/VV 05805, PM/VV 05806
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 10 5500 câu khẩu ngữ tiếng Hoa thường dùng / Tri thức Việt ; Lý Hiển Nhi, Hạ Thiên Bình thực hiện CD . - H. : Hồng Đức ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 255tr. ; 20cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06452, PD/VV 06453, PD/VV CD06452, PD/VV CD06453, PM/VV 05125, PM/VV CD05125
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.1
  • 11 7 thói quen để thành đạt / Stephen R. Covey ; Vũ Tiến Phúc biên dịch . - Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2010 . - 471tr. 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/7-thoi-quen-de-thanh-dat-2010.pdf
  • 12 79 qui tắc hay trong giao tiếp : Những quan niệm về sách lược của cuộc sống. Nguyên tắc quan hệ cộng đồng, thiết lập quan hệ giao tiếp thành công / Lê Duyên Hải . - H. : Phụ Nữ, 2019 . - 249tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09152-PD/VV 09154, PM/VV 06266, PM/VV 06267
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.6
  • 13 8 phút tự học giao tiếp tiếng Anh / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương, Nhung Đỗ hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 166tr. ; 21cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04395, PM/VV CD04395, PNN 00264-PNN 00267, PNN/CD 00264-PNN/CD 00267
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 14 90 giây để thu hút bất kỳ ai / Nicholas Boothman ; Hoàng Thái, Hồng Tuấn dịch . - H. : Lao động xã hội, 2013 . - 231tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04106-PD/VV 04110
  • Chỉ số phân loại DDC: 150
  • 15 Ai cũng giao tiếp, nhưng mấy người kết nối / John C. Maxwell; Người dịch: Thảo Nguyên . - H. : Lao động xã hội, 2014 . - 347 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05151-PD/VV 05154, PM/VV 04531
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.6
  • 16 Barron's TOEIC bridge test : Test of English for international communication / Lin Lougheed . - Tp. HCM. : Nxb Trẻ, 2013 . - 378 tr. ; 25 cm + 02 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 06952, PM/VT CD06952, PNN 00688-PNN 00691, PNN/CD 00688-PNN/CD 00691
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 17 Bách thuật giao tiếp/ Nghiêm Việt Anh . - H. : Văn hóa thông tin, 2002
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14510
  • 18 Beyond language : Cross-cultural communication / Deena R. Levine, Mara B. Adelman . - 2nd ed. - Englewood Cliffs, N.J. : Prentice Hall Regents, 1993 . - xix, 286p. : illustrations ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04493
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24 20/eng/20230216
  • 19 Business communication : Process & product / Mary Ellen Guffey, Dana Loewy . - 8th ed. - Australia : Cengage Learning, 2015 . - 619p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02857
  • Chỉ số phân loại DDC: 651.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002857%20-%20Business-communication_Process-&-product_8ed_Mary-Ellen-Guffey_2015.pdf
  • 20 Business communication : Process and product / Mary Ellen Guffey, Dana Loewy . - 7th ed. - Australia : South-Western, Cengage Learning 2011 . - Various pagings : Color illustrations ; 29cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 651.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-communication_Process-&-product_7ed_Mary-Ellen-Guffey_2011.pdf
  • 21 Business correspondence : A guide to everyday writing : Intermediate / Lin Lougheed . - 2nd ed. - New York : Longman, 2003 . - x, 149p. : illustrations ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 808.06665 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-correspondence_A-guide-to-everyday-writing_2ed_Lin-Lougheed_2003.pdf
  • 22 Business venture 1 / Roger Barnard, Jeff Cady . - 4th ed. - Oxford : Oxford University Press, 1997 . - 95p
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-venture-1_Roger-Barnard_1997.pdf
  • 23 Business venture 1 : Student book / Roger Barnard, Jeff Cady . - New ed. - Oxford : Oxford University Press, 2000 . - 95p
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-venture-1_Student-book_Roger-Barnard_2000.pdf
  • 24 Business venture 2 / Roger Barnard, Jeff Cady . - 4th ed. - Oxford : Oxford University Press, 1996 . - 111p
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-venture-2_Roger-Barnard_1996.pdf
  • 25 Career skills / Joan Kelly Plate, Ruth Volz-Patton . - 2nd ed. - New York : Glencoe/McGraw-Hill, 1991 . - 372p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/LT 02255, PD/LT 02256, SDH/LT 00416
  • Chỉ số phân loại DDC: 302.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000416%20-%20Career-skills_2ed_Joan-Kelly-Plate_1991.pdf
  • 26 Các qui tắc hay trong giao tiếp / Hoàng Văn Tuấn, Minh Hiền . - H. : Lao động - Xã hội, 2020 . - 220tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09149-PD/VV 09151, PM/VV 06262, PM/VV 06263
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.6
  • 27 Cách đối nhân xử thế của người thông minh / Gia Linh . - Tái bản. - H. : Hồng Đức, 2018 . - 360tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09072, PD/VV 09073, PM/VV 06218, PM/VV 06219
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.2
  • 28 Cải thiện ngôn ngữ và phong cách nói : Để trở thành người phát ngôn lưu loát / Carol A. Freming ; Thành Khang, Minh Khang dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 263tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06613, PD/VV 06614
  • Chỉ số phân loại DDC: 808.5
  • 29 Cẩm nang dành cho nhân viên kinh doanh = 20 bài học về cách gợi mở và kết thúc các thương vụ trong thời đại ngày nay / Linda Richardson ; Dịch: Nguyễn Thành Trung, Trần Phi Tuấn . - Tp. HCM : Nxb Tp. HCM, 2012 . - 111tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 381
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-danh-cho-nhan-vien-kinh-doanh_Linda-Richardson_2012.pdf
  • 30 Chuyên đề kỹ năng giao tiếp / Nguyễn Thị Bích Thu . - Đà nẵng : KNxb., 2010 . - 23tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 302.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chuyen-de-Ky-nang-giao-tiep_Nguyen-Thi-Bich-Thu_2010.pdf
  • 1 2 3 4 5 6
    Tìm thấy 152 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :